Có 2 kết quả:
生存农业 shēng cún nóng yè ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ • 生存農業 shēng cún nóng yè ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ
shēng cún nóng yè ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsistence farming
(2) subsistence agriculture
(2) subsistence agriculture
Bình luận 0
shēng cún nóng yè ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsistence farming
(2) subsistence agriculture
(2) subsistence agriculture
Bình luận 0